Bên cạnh việc học giao tiếp qua những mẫu câu nhất định, hôm nay trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ giới thiệu tới các bạn một phương pháp học giao tiếp khác thông qua hội thoại. Hãy cùng luyện tập cùng bạn bè và ghi chú những mẫu câu và từ mới về chủ đề này nhé!
Bài học giao tiếp tiếng Nhật qua hội thoại đầu tiên là về chủ đề tại cửa hàng mắt kính.
>>> 17 cách thể hiện sự lo lắng trong tiếng Nhật
>>> Học tiếng Nhật qua bài hát: Mashup This love & Sau tất cả
1. Cắt mắt kính
A: めがねを作(つく)ってもらいたいんですか。
B: かしこまりました。まず視力(しりょく)を測(はか)りましょう。
A: Tôi muốn cắt kính.
B: Vâng, tôi hiểu rồi. Trước tiên để tôi đo thị lực cho bạn.
A: 見(み)えますか。
B: あまりよく見(み)えません。
A: Bạn có nhìn thấy không?
B: Tôi nhìn không rõ lắm.
2. Xem gọng kính
A: そのフレームを見(み)せてください。
B: はい、こちらですね。
A: 私(わたし)に似合(にあ)いますか。
B: エレガントでとてもお似合(にあ)いですよ。
A: Cho tôi xem cái gọng kính này.
B: Vâng. Của bạn đây.
A: Cái này có hợp với tôi không?
B: Nhìn nhã nhặn, rất hợp với bạn.
3. Hỏi giá
A: でもちょっと高(たか)いですね。もっと安(やす)いのはありませんか。
B: こちらはいかがですか。デザインがほぼ同(おな)じです。
A: Nhưng mà hơi đắt một chút. Có cái nào rẻ hơn không?
B: Cái này được không ạ? Thiết kế cũng gần giống nhau.
A: めがねケースはいからですか。
B: サービスとさせていただきます。
A: Hộp kính bao nhiêu tiền vậy?
B: Là dịch vụ đính kèm không mất tiền ạ.
4. Sửa kính
A: めがねを直(なお)してほしいのですが。
B: はい。ちょっと見(み)せてください。
A: 簡単(かんたん)に直(なお)りますか。
B: うん、少(すこ)し時間(じかん)がかかりますね。
A: Tôi muốn sửa cái kính này.
B: Vâng. Để tôi xem qua một chút.
A: Có dễ sửa không vậy?
B: Dạ. Tốn chút thời gian thôi ạ.
Cùng Kosei học thêm nhiều chủ đề giao tiếp khác nữa nhé: Tiếng Nhật giao tiếp thông dụng trong cuộc sống hàng ngày
Đăng kí nhận ngay tài liệu học tiếng Nhật bổ ích nhất
2017 MIỄN PHÍ