Bạn có hứng thú với môn hóa học hoặc đang làm trong phòng thí nghiệm và muốn nâng cao vốn từ vựng về chủ đề này? Hãy cùng chúng tôi đến với bài học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Hóa học hôm nay để nâng cao vốn từ vựng của mình nhé!
Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề hóa học
- 水源(すいげん): thủy ngân
- 水酸化(すいさんか)ナトリウ(なとりうむ): Natri hidroxit
- 水酸化(みずさんか)バリウム: bazơ
- 水蒸気(すいじょうき): hơi nước
- 水素(すいそ): hidro
- 水素原子(すいそげんし): nguyên tử hidro
- 水中(すいちゅう): nước ngầm
- 精製(せいせい): tinh chế, làm trong
- 石油(せきゆ): dầu lửa
- 石油精製工場(せきゆせいせいこうじょう): nhà máy chế lọc dầu
- 石灰水(せっかいすい): nước vôi
- 粗製(そせい)ガソリン: xăng thô, dầu thô
- 大気圧(たいきあつ): áp suất khí quyển
- 脱脂綿(だっしめん): bông gòn
- 炭酸水素(たんさんすいそ)ナトリウム: bột nở
- 炭酸(たんさん)ナトリウム: các bo nát natri
- 炭素(たんそ): cac bon
- 窒素(ちっそ): ni tơ
- 銅(どう): đồng
- 銅鏡(どうきょう): gương đồng
- 導線(どうせん): dây đồng
- ドライアイス: đá khô
- ドラム缶: cãi phễu
- ナトリウム: nguyên tố Natri
- ナフサ: dầu thô
- 鉛(なまり): chì
- 二酸化炭素(にさんかたんそ): CO2
- 二酸化窒素(にさんかちっそ): Khí NO2
- 濃度(のうど): nồng độ
- パルチミン酸(さん): axit béo
- ビーカー: cốc nhỏ (dùng trong phòng thí nghiệm)
- フェノールフタレイン: phenolphtalein
- 分解(ぶんかい): phân giải
- 分子(ぶんし): phân tử
- ヘリウム: nguyên tố heli
- 飽和(ほうわ): bão hòa
- 飽和水溶液(ほうわすいようえき): dung dịch bão hòa
- 飽和点(ほうわてん): điểm bão hòa
- マグネシウム: nguyên tố magie
- 硫化鉄(りゅうかてつ): sắt sunfua
- 硫酸(りゅうさん)バリウム: Barisunfat
- アミノ酸(さん): amino acid
- アンモナイト: amonit
- アンモニア: amoniac
- エタノール: ethanol, cồn
- 塩酸(えんさん): muối acid
- カルシウム: canxi
- 脂肪酸(しぼうさん): acid béo
- 脂肪(しぼう): mỡ
- 水蒸気(すいじょうき): hơi nước
Tên một số nguyên tố hóa học
におぶ (Nb): niobium.
にっける (Ni): nicken.
ねおん (Ne): ne on.
はっきん (Pt): bạch kim.
ぱらじうむ (Pd): palladium.
ばりうむ (Ba): bari.
びすます(Bi): bismuth.
ひそ (As): arsenic.
ふっそ (F): flo.
ぷるとうむ (Pu): plutonium.
へりうむ (He): hê li.
べりりうむ (Be): beryllium.
ほうそ (B): boron.
まぐねしうむ (Mg): magie.
まんが (Mn): manga.
もりぶでん (Mo): molybdenum.
ようそ (I): i ốt.
らじうむ (Ra): radium.
らどん (Rn): radon.
りん (P): phốt pho.
ろじうむ (Rh): rhodium.
Một số hợp chất hóa học hay gặp:
あんもにあ (NH3): amonia.
いっさんかたんと (Co): co.
えんかかるしうむ (Cacl2): canxi clorua.
えんかなとりうむ (Nacl): natri clorua.
おぞん (O3): ô zôn.
かさんかすいそ (H2O2): hydrogen chloride.
さんかあるみにうむ (Al2O3): nhôm ôxit.
さんかてつ (Fe2O3): sắt ôxit.
しあんかかりうむ (KCN): potassium cyanide.
しょうさん (HNO3): axit nitrc.
すいさんかかりうむ (KOH): kali hydro axit.
すいさんかなとりう (NaOH): natri hydro axit.
Trên đây là những Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề hóa học do kosei.edu.vn đã tổng hợp và chia sẻ đến các bạn. Hi vọng các bạn sẽ nắm vững và học tập thật tốt để vận dụng vào trong cuộc sống hàng ngày nhé!