Có rất nhiều phương pháp giúp bạn học tiếng Nhật thành công như học qua game, học online hay học qua các bộ phim, bài hát…Tuy nhiên bạn đã thử áp dụng cách học tiếng Nhật theo chủ đề chưa? Nếu chưa thì hãy tham khảo chủ đề tiếng Nhật mà Chúng tôi giới thiệu hôm nay là từ vựng tiếng Nhật về thời trang phụ kiện nha!
Từ vựng tiếng Nhật về quần áo
Tiếng Nhật
Hiragana
Tiếng Việt
着丈
きたけ
Chiều dài áo tính từ cổ áo phía trước
身丈
みたけ
Chiều dài áo tính từ cổ áo phía sau
袖丈
そでたけ
Chiều dài tay áo
肩幅
かたはば
Độ rộng vai
天巾
てんはば
Độ rộng cổ áo
襟元
えりもと
Cổ áo
トップバスト
とっぷばすと
Vòng ngực đỉnh
アンダーバスト
あんだーばすと
Vòng ngực phía dưới
バスト(胸囲)
(きょうい)
Vòng ngực
ウエスト(胴囲)
(どうい)
Vòng eo
ヒップ(腰囲)
(ようい)
Vòng mông
股上
またがみ
Độ dài tính từ đũng quần tới cạp quần
股下
またした
Độ dài tính từ đũng quần tới gấu quần
わたり
わたり
Độ dài ống quần
裾幅
すそはば
Chiều ngang ống quần
太もも幅
ふとももはば
Chiều ngang phần đùi
脇丈
わきたけ
Chiều dài quần tính từ cạp quần tới gấu quần
Từ vựng tiếng Nhật về họa tiết vải
Tiếng Nhật
Hiragana
Tiếng Việt
無地
むじ
trơn (không họa tiết)
迷彩柄
めいさいがら
Họa tiết rằn ri
チェック柄
ちぇっくがら
Họa tiết kẻ caro
花柄
はながら
Họa tiết hoa
ボーダー柄
ぼーだーがら
Họa tiết kẻ sọc ngang
小紋柄
こもんがら
Họa tiết li ti
ドット柄
どっとがら
Hoa tiết chấm bi
千鳥柄
ちどりがら
Họa tiết zik zắk
ストライプ柄
すとらいぷがら
Họa tiết kẻ sọc dọc
アーガイル柄
あーがいるがら
Họa tiết hình quả trám
ノルディック柄
のるでぃっくがら
Họa tiết Nordic
プリント柄
ぷりんとがら
Họa tiết in
和柄
わがら
Họa tiết truyền thống Nhật
Từ vựng tiếng Nhật về màu trang phục
Tiếng Nhật
Hiragana
Tiếng Việt
バイカラー
Hai màu sắc trong một trang phục
パステルカラー
Màu trầm pastel
ビビッドカラー
Màu sắc sống động
膨張色
ぼうちょういろ
Màu tạo cảm giác giãn to
収縮色
しゅうしゅくいろ
Màu tạo cảm giác co nhỏ
暖色
だんしょく
Gam màu ấm
寒色
かんしょく
Gam màu lạnh
Từ vựng tiếng Nhật về kích thước giày dép
Tiếng Nhật
Hiragana
Tiếng Việt
足長
そくちょう
Chiều dài bàn chân
足囲
そくい
Bề ngang chân
靴幅
くつはば
Bề ngang giày
Trên đây là những Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề mỹ phẩm do kosei.edu.vn đã tổng hợp và chia sẻ đến các bạn. Hi vọng các bạn sẽ nắm vững và học tập thật tốt để vận dụng vào trong cuộc sống hàng ngày nhé!