Cập nhật ngày: Tháng Mười Hai 19, 2020 lúc 4:07 chiều
Nhật bản là quốc gia rất ưa chuộng bóng đá, xem bóng đá và bàn luận về trận đấu cũng chính là cách là thể hiện sự thân thiện. Chính vì vậy trong bài viết này chúng tôi sẽ gửi đến các bạn các từ vựng siêu hay về chủ đề bóng đá. Cùng nạp thêm vào từ điển của mình những từ vựng siêu chất này nhé!
Học từ vựng tiếng Nhật về trạng thái bóng trên sân
STT
Từ Vựng
Nghĩa
1
キックオフ
Giao bóng
2
シュートく
Sút bóng
3
ドリブル
Dẫn bóng
4
パス
Chuyền bóng
5
リフティング
Cầm bóng, giữ bóng
6
ヘディング
Đánh đầu
7
インターセプト
Chặn bóng
8
センタリング
Chuyền bóng vào khu vực giữa sân
9
フリーキック(FK)
Đá phạt
10
コーナーキック
Đá phạt góc
11
ベナルティーキック
ベナルティーキック
12
オフェンス/ 牽制
Động tác giả
13
ディフェン/ ,防御
Phòng thủ
14
クロス
Tạt bóng
15
ヒールキック
Gót bóng, đánh gót
16
バイシクルキック
Móc bóng, kiểu xe đạp chổng ngược
17
ワンツーパス
Phối hợp một hai, bật tường
18
スライディング
Xoạc bóng
19
スローイン
Ném biên
20
ボレーキック
Đá vô lê
Học từ vựng tiếng Nhật về hình thức thi đấu
STT
Từ Vựng
Nghĩa
1
グループリーグ
Vòng bảng
2
決勝トーナメント
Vòng đấu loại trực tiếp
3
ラウンド16、ベスト16
Vòng 1/16
4
準々決勝 (じゅんじゅんけっしょう)
Tứ kết
5
準決勝 (じゅんけっしょう)
Bán kết 3
6
位決定戦 (さんいけっていせん)
Tranh giải
7
決勝(けっしょう)
Chung kết, Tranh giải nhất
8
チャンピオン
Vô địch
Học từ vựng tiếng Nhật về thời gian thi đấu
STT
Từ Vựng
Nghĩa
1
ハーフタイム
Nghỉ giải lao
2
前半
Hiệp 1
3
後半
Hiệp 2
4
延長戦
Hiệp phụ
5
ロスタイム
Bù giờ
Học từ vựng tiếng Nhật về đội bóng và trọng tài
STT
Từ Vựng
Nghĩa
1
プレーヤー
Cầu thủ, người chơi bóng
2
監督, コーチ
Huấn luyện viên
3
キャプテン
Đội trưởng
4
ゴールキーパー
Thủ môn
5
ディフェンダー
Hậu vệ
6
センターバック
Hậu vệ trung tâm
7
サイドバック
Hậu vệ cánh
8
ミッドフィルダー(MF)
Tiền vệ
9
サイドハーフ
Tiền vệ cánh
10
トップ下
Tiền vệ tấn công
11
フォワード(FW)
Tiền đạo
12
レフェリー
Trọng tài chính
13
線審, ラインマン
Trọng tài biên
Học từ vựng tiếng Nhật về phạm lỗi
STT
Từ Vựng
Nghĩa
1
オフサイド
Việt vị
2
イエローカード
Thẻ vàng
3
レッドカード
Thẻ đỏ
Học từ vựng tiếng Nhật về sân thi đấu
STT
Từ Vựng
Nghĩa
1
フィールド
Sân bóng
2
タッチライン
Đường biên dọc
3
ゴールライン
Đường biên ngang
4
ゴールエリア
Khu vực cầu môn
5
コーナーエリア
Vị trí đá phạt góc
6
ベナルティーエリア
Khu vực phạt đền
7
ベナルティーマーク
Vị trí đá phạt đền
8
センターサークル
Vòng tròn trung tâm
9
センタスポット
Vị trí giao bóng
10
ハーフウエイライン
Đường giữa sân
11
ゴール
Cầu môn, khung thành
12
クロスバー
Xà ngang
13
線審, ラインマン
Cột dọc
Trên đây là những từ vựng tiếng Nhật về chủ đề bóng đá do kosei.edu.vn đã tổng hợp và chia sẻ đến các bạn. Hi vọng với những thông tin trên, bạn đã góp thêm cho mình vốn từ vựng tiếng Nhật về chủ đề bóng đá để xem một cách trọn vẹn nhất. Bên cạnh đó cũng đừng quên trao dồi thêm từ vựng ở những chủ đề khác nhé.