Dịch Corona hiện tại được xem là đại dịch toàn cầu, nhất là khi Nhật Bản nằm trong TOP các quốc gia có số ca nhiễm Corona nhiều nhất hiện nay. Để có thể hỗ trợ các TTS, Du học sinh Việt nam đang học tập và làm việc tại Nhật Bản có thể tự bảo vệ sức khỏe của bản thân thì việc trang bị một hệ thống từ vựng liên quan đến nó là cực cần thiết. Trong bài viết này sẽ gợi ý cho các bạn một số từ và cụm từ tiếng Nhật liên quan đến Corona.
Từ vựng tiếng Nhật khi đi khám mùa COVID-19:
Từ vựng số 1-6:
検疫 / けんえき / kiểm dịch
接触 / せっしょく / tiếp xúc
移動を制限する / いどうをせいげんする / hạn chế đi lại
投与 / とうよ / chỉ định, kê đơn
非常事態 / ひじょうじたい / tình trạng khẩn cấp
感染経路 / かんせんけいろ / đường lây nhiễm
Từ vựng số 7-12:
軽症 / けいしょう / bệnh nhẹ
臨床試験 / りんしょうしけん / kiểm tra lâm sàng
ウィルスを拡散する / かくさんする / phát tán virus
集団感染 /しゅうだんかんせん / lây nhiễm tập thể
隔離措置 / かくりそち / BP cách ly
感染を防ぐ / かんせんをふせぐ / phòng tránh dịch bệnh
Từ vựng số 13-18:
倦怠感 / けんたいかん / cảm thấy mệt mỏi
息苦しさ / いきくるしさ / khó thở
くしゃみ / hắt hơi
発病 / はつびょう / phát bệnh
肺炎 / はいえん / viêm phổi
重篤 / じゅうとく / nguy kịch, bệnh nặng
Từ vựng số 19-24:
再び感染 / ふたたびかんせん / tái nhiễm
咳 / せき / ho
潜伏期間 / せんぷくきかん / thời gian ủ bệnh
症状 / しょうじょう / tình trạng bệnh
発熱 / はつねつ / phát sốt
検査の依頼 / けんさのいらい / yêu cầu xét nghiệm
Từ vựng số 25-30:
新型コロナウィルス / しんがた コロナウィルス / Virut Corona
マスク / khẩu trang
マスクを着用 / マスクをちやくよう / đeo khẩu trang
陰性 / いんせい / âm tính
陽性 / ようせい / dương tính
ワクチン / vaccine
Trên đây là những Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Covid 19 do kosei.edu.vn đã tổng hợp và chia sẻ đến các bạn. Hi vọng các bạn sẽ nắm vững và học tập thật tốt để vận dụng vào trong cuộc sống hàng ngày nhé!