Học tiếng Nhật theo chủ đề là một trong những phương pháp nhớ từ nhanh và hiệu quả. Sau đây KVBro xin giới thiệu với các bạn các từ tiếng Nhật với chủ đề “đầu bếp – nấu ăn”. Hãy cùng chúng tôihọc thêm nhiều từ vựng tiếng Nhật sử dụng rất thông dụng hàng ngày nhé.
Từ vựng tiếng Nhật trong nấu ăn
1 |
揚(あ)げる | Rán |
2 |
あぶり焼(や)きにする |
Bọc giấy thiếc nướng |
3 |
網(あみ)で焼(や)く |
Nướng bằng vỉ |
4 |
炒(いた)める |
Xào |
5 |
薄切(うすぎ)りにする |
Thái mỏng |
6 |
オーブンで焼(や)く |
Nướng bằng lò vi sóng |
7 |
かき混(ま)ぜる |
Khuấy đều |
8 |
軽(かる)く炒(いた)める |
Xào nhẹ tay |
9 |
皮(かわ)をむく |
Gọt vỏ |
10 |
キツネ色(いろ)に炒(いた)める |
Xào đến khi có màu Caramen |
11 |
加(くわ)える |
Thêm vào |
12 |
粉(こな)をふりかける |
Lăn bột |
13 |
材料(ざいりょう)を測定(そくてい)する |
Đong đếm nguyên liệu |
14 |
材料(ざいりょう)を混(ま)ぜ合(あ)わせる |
Trộn nguyên liệu |
15 |
皿(さら)を洗(あら)う |
Rửa đĩa |
16 |
皿(さら)を拭(ふ)く |
Lau khô đĩa |
17 |
30分煮込(ぷんにこ)む |
Hầm 30 phút |
18 |
350度(ど)のオーブンで30分焼(ぷんや)く |
Để nhiệt độ lò nướng 350 độ và nướng trong vòng 30 phút. |
19 |
食品(しょくひん)を計量(けいりょう)する |
Cân,đong nguyên liệu |
20 |
すりおろす |
Mài,bào |
21 |
卵(たまご)を2個割(こわ)る |
Đập 2 trứng |
22 |
玉(たま)ねぎを切(き)る |
Thái hành tây |
23 |
調理台(ちょうりだい)を拭(ふ)く |
Lau bát đĩa |
24 |
テーブルを片付(かたづ)ける |
Dọn bàn |
25 |
テーブルを整(ととの)える |
Sắp thức ăn vào bàn |
26 |
浸(ひた)す |
Nhúng |
27 |
フライパンに油(あぶら)をひく |
Cho dầu vào chảo |
28 |
フライパンに卵(たまご)を流(なが)し込(こ)む |
Đổ hỗn hợp trứng vào chảo |
29 |
みじん切(ぎ)りにする |
Băm nhỏ |
30 |
水(みず)を注(そそ)ぐ |
Đổ nước vào |
31 |
蒸(む)す |
Hấp |
32 |
ゆでる |
Luộc |
33 | よく混(ま)ぜる |
Trộn đều |
Từ vựng tiếng Nhật được sử dụng phổ biến trong bếp
STT |
Tiếng Nhật |
Tiếng Việt/ Tiếng Anh |
1 |
料理- ryouri |
nấu ăn/ cooking |
2 |
料理する – ryouri suru |
nấu ăn/ to cook |
3 |
材料 (ざいりょう) – zairyou |
thành phần/ ingredient |
4 |
煮る – niru |
đun sôi/ to boil |
5 |
焼く – yaku |
để nướng/ to bake |
6 |
揚げる – ageru |
để chiên/ to fry |
7 |
炒める (いためる)- itameru |
xào/ soulteing, stir-fry |
8 |
バーベキューをする (Bābekyū o suru) |
nướng thịt/ barbecue |
9 |
茹でる – yuderu |
đun sôi/ to boil |
10 |
蒸す – musu |
hơi nước/ to steam |
11 |
炊く – taku |
nấu cơm/ cooking rice |
12 |
むく – muku |
gọt vỏ/ to peel |
13 |
刻む – kizamu |
để chặt/ to chop up |
14 |
かき混ぜる – kakimazeru |
trộn/ to mix |
15 |
調味料 – choumiryou |
mùi vị/ flavour |
16 |
しょうゆ – shouyu |
nước tương/ soy sauce |
17 |
酢 – su |
giấm/ vinegar |
18 |
辛子 (からし) – karashi |
mù tạt/ mustard |
19 |
みそ- miso |
miso(nước gia vị), lên men đậu(fermented bean paste) |
20 |
マヨネーズmayoneezu |
nước chấm salat, nước sốt sánh/ mayonnaise |
21 |
酢(す) – su |
dấm/ vinegar |
22 |
塩 – shio |
muối/ salt |
23 |
油 – abura |
dầu/ oil |
24 |
砂糖- satou |
đường/ sugar |
25 |
グラニュー糖 – guranyuutou |
đường cát/ granulated sugar |
26 |
上白糖 – jouhakutou |
đường trắng/ white sugar |
27 |
ソース – soosu |
nước sốt/ sauce |
28 |
玉葱 – tamanegi |
hành tây/ onion |
29 |
人参 – ninjin |
cà rốt/ carrot |
30 |
果物- kudamono |
trái cây/ fruit |
31 |
レタス – retasu |
rau diếp/ lettuce |
32 |
茄子- nasu |
cà tím/ eggplant |
33 |
野菜- yasai |
rau/ vegetable |
34 |
キャベツ- kyabetsu |
bắp cải/ cabbage |
35 |
胡瓜- kyuuri |
dưa chuột/ cucumber |
36 |
大蒜- ninniku |
tỏi/ garlic |
37 |
ピーマン- piiman |
ớt xanh/ green chillies |
38 |
メキャベツ – mekyabetsu |
giá đỗ/ bean sprouts |
39 |
ケチャップ – kechappu |
sốt cà chua/ ketchup |
40 |
こしょう- koshou |
tiêu/ pepper |
41 |
黒胡椒 ( 黒こしょう) – kuro koshou |
tiêu đen/ black pepper |
42 |
白胡椒 (白こしょう) – shiro koshou |
tiêu trắng/ white pepper |
43 |
粒胡椒 (粒こしょう) – tsubukoshou |
hạt tiêu/ grains pepper |
44 |
とがらし- togarashi |
ớt cayen/ cayenne |
45 |
しょうが- shouga |
gừng/ ginger |
46 |
卵 – tamago |
trứng/ egg |
47 |
カレー粉- kareeko |
bột cà ri |
48 |
ご飯- gohan |
cơm/ cooked rice |
49 |
米- kome |
cơm/ rice |
50 |
台所- daidokoro |
nhà bếp/ kitchen |
51 |
台所用品 – daidokoroyouhin |
thiết bị nhà bếp/ kitchen appliance |
52 |
なべ – nabe |
chảo/ pan |
53 |
やかん – yakan |
ấm trà/ teapot |
54 |
ふた- futa |
nắp/ lid |
55 |
買い物 – kaimono |
mua sắm/ shopping |
56 |
飲食- inshoku |
đồ ăn và thức uống/ food and drink |
57 |
食べる – taberu |
để ăn/ to eat |
58 |
食べ物 – tabemono |
món ăn/ food |
59 |
飲む- nomu |
để uống/ to drink |
60 |
飲み物 – nomimono |
đồ uống/ beverage |
61 |
昼食/昼ご飯 – chuushoku/hirugohan |
bữa trưa/ lunch |
62 |
夜食/晩ご飯 – yashoku/bangohan |
bữa tối, ăn tối/ dinner, supper |
63 |
おたま – otama |
môi múc canh/ ladle |
64 |
スプーン- supuun |
thìa/ spoon |
65 |
朝食/朝ご飯 – choushoku/asagohan |
bữa sáng/ breakfast |
66 |
ケーキ – Kēki |
bánh ngọt/ cake |
67 |
お皿- osara |
món ăn/ dish |
68 |
炊飯器 – suihanki |
nồi cơm điện/ rice cooker |
69 |
しゃもじ- shamoji |
muỗng gạo/ rice scoop |
70 |
缶切り – kankiri |
đồ khui hộp/ can opener |
71 |
笊 – zaru |
sàng/ sieve |
72 |
流し台 – nagashidai |
bồn rửa/ sink |
73 |
牛肉- gyuuniku |
thịt bò/ beef |
74 |
鶏肉 – toriniku |
gà/ chicken |
75 |
肉 – niku |
thịt/ meat |
76 |
ひき肉 (ひきにく) – hikiniku |
thịt xay/ ground meat |
77 |
魚 – sakana |
cá/ fish |
78 |
鶏肉- toriniku |
thịt gà/ chicken |
79 |
豚肉- butaniku |
thịt lơn/ pork |
80 |
バター – battaa |
bơ/ butter |
81 |
調味料 – choumiryou |
gia vị/ condiments |
82 |
小さじ (こさじ) – kosaji |
muỗng cà phê/ teaspoon |
83 |
大さじ (おおさじ) – oosaji |
muỗng canh/ tablespoon |
84 |
生地 – kiji |
bột/ dough |
85 |
強力粉 – kyourikiko |
bột mì/ bread flour |
86 |
薄力粉 – hakurikiko |
bột bánh/ cake flour |
87 |
片栗粉 – katakuriko |
tinh bột khoai tây/ potato starch |
88 |
こねる – koneru |
để nhào/ to knead |
89 |
発酵させる – hakkou saseru |
lên men/ to rise, to ferment |
90 |
油をひく – abura wo hiku |
để mỡ / to grease |
91 |
ひっくり返す- hikkuri kaesu |
để lật/ to flip |
92 |
ふりかける – furikakeru |
để rắc/ to sprinkle, to dust |
93 |
取り出す – toridasu |
lấy cái gì đó/ to take out |
94 |
イースト – iisuto |
nấm men, men/ yeast |
95 |
ベーキングパウダー – beikingu paudaa |
baking soda |
Trên đây là những từ vựng tiếng Nhật về đầu bếp – nấu ăn do kosei.edu.vn đã tổng hợp và chia sẻ đến các bạn. Mong rằng các bạn sẽ học và hãy chia sẻ với những người khác nhé, kiến thức vô tận, chúng ta cần học nhiều thì biết được nhiều. Chúc các bạn học tập tốt.