Tiếp nối các bài viết về từ vựng tiếng Nhật theo chuyên ngành, bài viết hôm nay sẽ đem đến cho bạn danh sách các từ vựng tiếng Nhật ngành Điện Cơ.
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điện cơ
TT | Hiragana | Kanji | Nghĩa |
1 | でんい | 電位 | điện thế |
2 | でんし | 電子 | điện tử |
3 | でんか | 電荷 | Sự nạp điện |
4 | きんぞく | 金属 | kim loại |
5 | ふきょく | 負極 | điện cực âm |
6 | せいきょく | 正極 | điện cực dương |
7 | でんげん | 電源 | Nguồn điện |
8 | ぶんし | 分子 | phân tử |
9 | ぶっしつ | 物質 | Vật chất |
10 | でんかいえき | 電解液 | Dung dịch điện |
11 | はんどうたい | 半導体 | Chất bán dẫn |
12 | せいこう | 正孔 | Lỗ trống |
13 | ほうこう | 方向 | hướng |
14 | だんめん | 段面 | Mặt cắt ngang |
15 | でんか | 電荷 | Nạp điện |
16 | ほうそく | 法則 | Định luật, qui luật |
17 | はやさ | 速さ | Sự nhanh chóng |
18 | でんば | 電場 | điện trường |
19 | でんばのつよさ | 電場の強さ | Cường độ điện trường |
20 | でんばのおおきさ | 電場の大きさ | Độ lớn của điện trường |
21 | いどう | 移動 | di động |
22 | げんし | 原子 | nguyên tử |
23 | しつりょう | 質量 | chất lượng |
24 | しょうとつ | 衝突 | Xung khắc, va chạm |
25 | でんあつ | 電圧 | điện áp |
26 | ぶったい | 物体 | đối tượng, vật thể |
27 | たんい | 単位 | đơn vị |
28 | めんせき | 面積 | Diện tích |
29 | たいせき | 体積 | Thể tích |
30 | みつど | 密度 | Mật độ |
31 | どうでんりつ | 導電率 | Tính dẫn, suất dẫn |
32 | しゅるい | 種類 | Chủng loại |
33 | おんど | 温度 | Nhiệt độ |
34 | ぎゃくすう | 逆数 | Đối ứng |
35 | ていこうりつ | 抵抗率 | Điện trở suất |
36 | ほぞんそく | 保存則 | Định luật bảo toàn |
37 | ほうでん | 放電 | Phóng điện |
38 | ちゅうわ | 中和 | Trung hòa |
39 | ちょくりゅう | 直流 | Dòng điện một chiều |
40 | ていじょうでんりゅう | 定常電流 | Dòng điện ổn định |
41 | へんいでんりゅう | 変位電流 | Dòng điện biến thiên |
42 | でんじは | 電磁波 | Sóng điện từ |
43 | どうたい | 導体 | Dây dẫn |
44 | ていこう | 抵抗 | Trở kháng |
45 | しょうひ | 消費 | tiêu thụ |
46 | はつねつ | 発熱 | phát nhiệt |
47 | でんりょく | 電力 | điện lực |
48 | したがわは | 下側波 | Sóng biên thấp hơn |
49 | へんちょうど | 変調度 | Mức độ điều chế |
50 | べんちょうりつ | 変調率 | yếu tố điều chế |
51 | SSBべんちょう | SSB変調 | điều chế đơn biên |
52 | ふくちょう | 復調 | Sự hoàn điệu |
53 | けんぱき | 検波器 | Dụng cụ đo sóng |
54 | せいりゅうかいろ | 整流回路 | mạch chỉnh lưu |
55 | はんばせいりゅうかいろ | 半波整流回路 | mạch chỉnh lưu nửa sóng |
56 | ぜんばせいりゅうかいろ | 全波整流回路 | mạch chỉnh lưu toàn sóng |
57 | でんりょくきょうきゅう | 電力供給 | Sự cung cấp điện |
58 | でんあつへんどうりつ | 電圧変動率 | Hệ số biến động điện áp |
59 | くりかえししゅうき | 繰返し周期 | Chu kì lặp lại |
60 | くりかえししゅうばすう | 繰返し周波数 | tần số lặp lại |
61 | たいいきはば | 帯域幅 | Dải thông |
62 | こうたいいき | 高帯域 | băng thông rộng/ cao |
63 | はっしん | 発振 | Sự dao động |
64 | はんようひろたいき | 汎用広帯域 | phổ cập băng thông rộng |
65 | ちゅうかんしゅうは | 中間周波 | Tần số trung gian |
66 | ちゅうわ | 中和 | Trung hòa |
67 | ふくちょうき | 復調器 | Bộ hoàn điệu |
68 | さんかくなみ | 三角波 | Sóng tam giác |
69 | くけいなみ | 矩形波 | Sóng hình chữ nhật |
70 | せつぞくず | 接続図 | Sơ đồ kết nối |
Một số từ vựng khác
- 電気(でんき): Điện
- 電器(でんき): Đồ điện
- 電気代(でんきだい): Tiền điện
- 電極(でんきょく): Điện cực
- 電力(でんりょく): Điện lực
- 低電圧(ていでんあつ): Điện thế thấp
- 高電圧(こうでんあつ): Điện cao thế
- 発電機(はつでんき): Máy phát điện
- 火力伝所(かりょくでんじょ): Nhà máy nhiệt điện
- 力(ちから): Công suất
- 周波数(しゅうはすう): Tần số
- アース: Nối đất
- アース線: Dây điện âm
- IC (あいしー)
- トランス: Máy biến áp
- 電動機(でんどうき): Mô tơ điện
- スイッチ: Công tắc điện
- 電気容量(でんきようりょう): Điện dung
- 伝送(でんそう)ケーブル: Cáp điện
- 電流(でんりゅう): Dòng điện
- 直流(ちょくりゅう): Dòng điện một chiều
- 交流電流(こうりゅうでんりゅう): Dòng điện xoay chiều
- 磁場(じば)・磁界(じかい): Từ trường
- コンバーター: Máy chuyển dòng điện
- アダプター: Máy chuyển nguồn
- 感電(かんでん)する: Điện giật
- 逓伝(ていでん): Rơ –le
- 蓄電(ちくでん): Tụ điện
- 亜鉛(あえん): Kẽm
- 圧縮空気(あっしゅくくうき): Khí ép
- 圧縮(あっしゅく)コイルばね: Lò xo cuộn nén
- 圧縮力(あっしゅくりょく): Lực áp điện
- 圧力(あつりょく)スイッチ: Công tắc điện áp
- 圧力制御弁(あつりょくせいぎょべん): Van điều chỉnh điện áp
- 安全係数(あんぜんけいすう): Hệ số an toàn
- 位相(いそう): Pha
- 磨耗(まもう): Ăn mòn
- 位相補正(いそうほせい): Điều chỉnh độ lệch pha
- 渦電流(うずでんりゅう): Dòng điện xoáy
- オームの法則(ほうそく): Định luật Ôm
- 異常音(いじょうおん): Tiếng ồn lạ
- 過電圧(かでんあつ): Quá điện áp
- 稼働率(かどうりつ): Hiệu lực hoạt động
- 過負荷(かふか): Quá tải
- 可変抵抗(かへんていこう): Điện trở có thể biến đổi
- 供給電力(きょうきゅうでんりょく): Điện lực cung cấp
- 許容電流(きょようでんりゅう): Dòng điện cho phép
- アイロン: Sắt
- 強磁性体(きょうじせいたい): Sắt từ
- 合金(ごうきん): Hợp kim
- 三相交流(さんそうこうりゅう): Dòng điện xoay chiều 3 pha
- 磁化(じか): Nhiễm từ tính
- 磁気(じき): Từ tính
- 電圧(でんあつ): Điện áp
- 使用電圧(しようでんあつ): Điện áp sử dụng
- 消費電流(しょうひでんりゅう): Dòng điện vào
- 真空(しんくう): Chân không
- 静電気(せいでんき): Tĩnh điện
- 静電容量(せいでんようりょう): Lượng tĩnh điện
- 整流素子(せいりゅうそし): Thiết bị chỉnh lưu
- 絶縁(ぜつえん): Cách điện
- 絶縁体(ぜつえんたい): Vật cách điện
- 増幅(ぞうふく): Mở rộng, khuyếch đại
- 増幅器(ぞうふくき): Máy khuyếch đại
- 直流(ちょくりゅう): Dòng điện trực tiếp
- 低圧(ていあつ): Hạ áp
- 抵抗器(ていこうき):Điện trở
- 停電操作(ていでんそうさ): Thao tác ngắt điện
- 停電(ていでん): Cúp điện, ngắt điện
- 電気回路(でんきかいろ): Mạch điện
- 電気信号(でんきしんごう): Tín hiệu điện
- 電気制御(でんきせいぎょ): Điều khiển điện
- 電気制御箱(でんきせいぎょばこ): Hộp điều khiển dòng điện
- 電気(でんき)ドリル(どりる):Máy khoan điện
- 電撃(でんげき): Điện giật do sốc điện
- 電磁力(でんじりょく): Lực điện từ
- 電源(でんげん): Điện nguồn
- 電線(でんせん): Dây điện
- 電磁弁(でんじべん): Van điện tử
- 電子回路(でんしかいろ): Mạch điện từ
- 電磁誘導(でんじゆうどう): Cảm ứng điện từ
- 銅線(どうせん):Dây mạ, dây đồng
- 導体(どうたい):Chất dẫn điện
Trên đây là những Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điện cơ do kosei.edu.vn đã tổng hợp và chia sẻ đến các bạn. Hi vọng các bạn sẽ nắm vững và học tập thật tốt để vận dụng vào trong cuộc sống hàng ngày nhé!
Xem thêm: