Cập nhật ngày: Tháng Mười Hai 23, 2020 lúc 7:04 chiều
Có lẽ không từ nào thông dụng bằng các vật dụng bạn sử dụng hàng ngày trong căn nhà của bạn. Khi hiểu hết mọi thứ trong nhà bằng tiếng Nhật cũng rất thú vị và có động lực để học tiếp những từ khó hơn. Sau đây chúng tôi xin giới thiệu với các bạn các từ tiếng Nhật với chủ đề “Đồ dùng trong nhà”, cùng theo dõi nhé!
Từ vựng tiếng Nhật về đồ dùng ở phòng khách
STT
Từ Vựng
Kanji
Nghĩa
1
いす
椅子
ghế đẩu, ghế dựa
2
ソファー
ghế sô pha
3
ッキングチェア
ghế bập bênh
4
たな
棚
kệ
5
ほんだな
本棚
kệ (sách)
6
クッション
miếng đệm ghế
7
かびん
花瓶
bình hoa
8
はいざら
灰皿
gạt tàn thuốc
9
パイプ
tẩu thuốc
10
だんろ
暖炉
lò sưởi
11
しきもの, ラグ
敷物, ラグ
tấm trải sàn
12
カーペット
thảm
13
エアコン
Máy điều hòa không khí
14
テレビ
Tivi
15
ラジオ
Radio
16
ビデオ
Video
17
ステレオ
Stereo
18
电话
Điện thoại
19
てんじょうせん
天井扇
quạt trần
20
ちゃたく
茶桌
Bàn trà
21
コンピューター
Máy tính
22
パソコン
Máy tính cá nhân
23
ほうき
箒
Chổi
24
ちりとり
塵取り
Đồ hốt rác
25
ごみばこ
ごみ箱
Thùng đựng rác
Từ vựng tiếng Nhật về đồ dùng trong phòng tắm
STT
Từ Vựng
Kanji
Nghĩa
1
ヘアブラシ (へあぶらし)
bàn chải tóc
2
くし
櫛
lược
3
かがみ
鏡
gương
4
けしょうひん
化粧品
mỹ phẩm
5
ヘアドライヤー
máy sấy tóc
6
ヘアスプレー
keo xịt tóc
7
はぶらし
歯ぶらし
bàn chải đánh răng
8
こうすい
香水
nước hoa
9
せいかんざい
制汗剤
thuốc ngăn đổ mồ hôi
10
はみがきこ
歯磨き粉
kem đánh răng
11
チューブ
ống tuýp
12
キャップ
nắp
13
フロス
tăm chỉ
14
カミソリ (かみそり)
dao cạo
15
カミソリの刃
lưỡi dao cạo
16
ひげそりようくりーむ
ひげ剃り用クリーム
kem cạo râu
17
けぬき
毛抜き
nhíp
18
つめきり
爪切り
bấm móng tay
19
よくそう
浴槽
bồn tắm
20
シャワー
vòi sen
21
せっけんのあわ
石鹸の泡
bọt xà bông
22
せっけん
石鹸
xà bông
23
あわ
泡
bọt
24
シャンプー
dầu gội đầu
25
ながし
流し
bồn rửa
26
はいすいかん
排水管
lỗ xả nước
27
じゃぐち
蛇口
vòi nước
28
トイレ
bồn cầu
29
トイレットペーパー (といれっとぺーぱー)
giấy vệ sinh
30
ちりがみ ティッシュ
ちり紙
khăn giấy
31
タオル
khăn
32
たおるかけ
タオル掛け
giá treo khăn
33
たいじゅうけい
体重計
cân thể trọng
34
めんぼう
綿棒
tăm bông
35
くすりばこ
薬箱
hộp thuốc
Từ vựng tiếng Nhật về đồ dùng trong phòng ngủ
STT
Từ Vựng
Kanji
Nghĩa
1
しんしつ
寝室
Phòng ngủ
2
ベッド
giường
3
まくら
枕
gối
4
ベッドカバー
tấm phủ giường
5
もうふ
毛布
mền
6
めざましどけい
目覚まし時計
đồng hồ báo thức
7
たんす
箪笥
tủ
8
ひきだし
引き出し
ngăn kéo
9
ドレッサー
tủ gương trang điểm
10
シーツ
ra trải giường
11
マットレス
nệm
12
にだんべっど
二段ベッド
giường hai tầng
13
スイッチ
công tắc điện
14
スタンド
đèn bàn
15
スタンドのかさ
chụp đèn
16
でんきゅう
電球
bóng điện tròn
17
ろうそく
nến
18
ほのお
炎
lửa
19
しん
芯
tim (nến)
20
ろうそくたて
ろうそく立て
chân nến
21
しゅうのうばこ
収納箱
rương
23
ソファー
ghế sofa
24
クッション
miếng đệm ghế
25
かびん
花瓶
bình hoa
26
はいざら
灰皿
gạt tàn thuốc
Từ vựng tiếng Nhật về đồ dùng trong nhà bếp
STT
Từ Vựng
Kanji
Nghĩa
1
ちゃわん
Bát
2
はし
箸
Đũa
3
スプーン
Thìa
4
ナイフ
Dao
5
フォーク
Nĩa
6
なべ
鍋
Nồi
7
フライパン
Chảo rán
8
まないた
まな板
Thớt
9
おたま
お玉
Muôi/ môi múc canh
10
かご
Rổ/ Giá (để rau)
11
アルミホイル
Giấy bạc gói thức ăn
12
おぼん/トレー
Cái khay
13
れいぞうこ
冷蔵庫
Tủ lạnh
14
レンジ
Lò vi sóng
15
オーブン
Lò nướng
16
クッカー
Nồi cơm điện
17
しょっきだな
食器棚
Tủ chén bát
18
ガスレンジ
Bếp ga
19
さらあらいき
皿洗い機
Máy rửa bát, đĩa
20
でんきそうじき
電気掃除機
Máy hút bụi
21
れいとうこ
冷凍庫
Tủ đông
22
やかん
ấm nước
23
ぴっちゃー/みずさし
ピッチャー/水差し
bình nước
24
ストロー
ống hút
25
テーブル クロス
khăn bàn
Trên đây là những từ vựng tiếng Nhật về chủ đề đồ dùng trong nhà do kosei.edu.vn đã tổng hợp và chia sẻ đến các bạn. Hi vọng bài viết này sẽ có ích cho các bạn và giúp các bạn tự tin hơn khi giao tiếp với người Nhật, chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Nhật nhé.