Từ vựng tiếng Nhật về từ đồ dùng trong nhà

Có lẽ không từ nào thông dụng bằng các vật dụng bạn sử dụng hàng ngày trong căn nhà của bạn. Khi hiểu hết mọi thứ trong nhà bằng tiếng Nhật cũng rất thú vị và có động lực để học tiếp những từ khó hơn. Sau đây chúng tôi xin giới thiệu với các bạn các từ tiếng Nhật với chủ đề “Đồ dùng trong nhà”, cùng theo dõi nhé!

Từ vựng tiếng Nhật về đồ dùng ở phòng khách

Từ vựng tiếng Nhật về đồ dùng ở phòng khách
STT Từ Vựng Kanji Nghĩa
1 いす 椅子 ghế đẩu, ghế dựa
2 ソファー ghế sô pha
3 ッキングチェア ghế bập bênh
4 たな kệ
5 ほんだな 本棚 kệ (sách)
6 クッション miếng đệm ghế
7 かびん 花瓶 bình hoa
8 はいざら 灰皿 gạt tàn thuốc
9 パイプ tẩu thuốc
10 だんろ 暖炉 lò sưởi
11 しきもの, ラグ 敷物, ラグ tấm trải sàn
12 カーペット thảm
13 エアコン Máy điều hòa không khí
14 テレビ Tivi
15 ラジオ Radio
16 ビデオ Video
17 ステレオ Stereo
18 电话 Điện thoại
19 てんじょうせん 天井扇 quạt trần
20 ちゃたく 茶桌 Bàn trà
21 コンピューター Máy tính
22 パソコン Máy tính cá nhân
23 ほうき Chổi
24 ちりとり 塵取り Đồ hốt rác
25 ごみばこ ごみ箱 Thùng đựng rác

Từ vựng tiếng Nhật về đồ dùng trong phòng tắm

Từ vựng tiếng Nhật về đồ dùng trong phòng tắm
STT Từ Vựng Kanji Nghĩa
1 ヘアブラシ (へあぶらし) bàn chải tóc
2 くし lược
3 かがみ gương
4 けしょうひん 化粧品 mỹ phẩm
5 ヘアドライヤー máy sấy tóc
6 ヘアスプレー keo xịt tóc
7 はぶらし 歯ぶらし bàn chải đánh răng
8 こうすい 香水 nước hoa
9 せいかんざい 制汗剤 thuốc ngăn đổ mồ hôi
10 はみがきこ 歯磨き粉 kem đánh răng
11 チューブ ống tuýp
12 キャップ nắp
13 フロス tăm chỉ
14 カミソリ (かみそり) dao cạo
15 カミソリの刃 lưỡi dao cạo
16 ひげそりようくりーむ ひげ剃り用クリーム kem cạo râu
17 けぬき 毛抜き nhíp
18 つめきり 爪切り bấm móng tay
19 よくそう 浴槽 bồn tắm
20 シャワー vòi sen
21 せっけんのあわ 石鹸の泡 bọt xà bông
22 せっけん 石鹸 xà bông
23 あわ bọt
24 シャンプー dầu gội đầu
25 ながし 流し bồn rửa
26 はいすいかん 排水管 lỗ xả nước
27 じゃぐち 蛇口 vòi nước
28 トイレ bồn cầu
29 トイレットペーパー (といれっとぺーぱー) giấy vệ sinh
30 ちりがみ ティッシュ ちり紙 khăn giấy
31 タオル  khăn
32 たおるかけ タオル掛け giá treo khăn
33 たいじゅうけい 体重計 cân thể trọng
34 めんぼう 綿棒 tăm bông
35 くすりばこ 薬箱 hộp thuốc

Từ vựng tiếng Nhật về đồ dùng trong phòng ngủ

Từ vựng tiếng Nhật về đồ dùng trong phòng ngủ
STT Từ Vựng Kanji Nghĩa
1 しんしつ 寝室 Phòng ngủ
2 ベッド giường
3 まくら gối
4 ベッドカバー tấm phủ giường
5 もうふ 毛布 mền
6 めざましどけい  目覚まし時計 đồng hồ báo thức
7 たんす 箪笥 tủ
8 ひきだし 引き出し ngăn kéo
9 ドレッサー tủ gương trang điểm
10 シーツ ra trải giường
11 マットレス nệm
12 にだんべっど 二段ベッド giường hai tầng
13 スイッチ công tắc điện
14 スタンド đèn bàn
15 スタンドのかさ chụp đèn
16 でんきゅう 電球 bóng điện tròn
17 ろうそく nến
18 ほのお lửa
19 しん tim (nến)
20 ろうそくたて ろうそく立て chân nến
21 しゅうのうばこ 収納箱 rương
23 ソファー ghế sofa
24 クッション miếng đệm ghế
25 かびん 花瓶 bình hoa
26 はいざら 灰皿 gạt tàn thuốc

Từ vựng tiếng Nhật về đồ dùng trong nhà bếp

STT Từ Vựng Kanji Nghĩa
1 ちゃわん Bát
2 はし Đũa
3 スプーン Thìa
4 ナイフ Dao
5 フォーク Nĩa
6 なべ  鍋 Nồi
7 フライパン Chảo rán
8 まないた まな板 Thớt
9 おたま お玉 Muôi/ môi múc canh
10 かご Rổ/ Giá (để rau)
11 アルミホイル Giấy bạc gói thức ăn
12 おぼん/トレー Cái khay
13 れいぞうこ 冷蔵庫 Tủ lạnh
14 レンジ Lò vi sóng
15 オーブン Lò nướng
16 クッカー Nồi cơm điện
17 しょっきだな 食器棚 Tủ chén bát
18 ガスレンジ Bếp ga
19 さらあらいき 皿洗い機 Máy rửa bát, đĩa
20 でんきそうじき 電気掃除機 Máy hút bụi
21 れいとうこ 冷凍庫 Tủ đông
22 やかん ấm nước
23 ぴっちゃー/みずさし ピッチャー/水差し bình nước
24 ストロー ống hút
25 テーブル クロス khăn bàn

Trên đây là những từ vựng tiếng Nhật về chủ đề đồ dùng trong nhà do kosei.edu.vn đã tổng hợp và chia sẻ đến các bạn. Hi vọng bài viết này sẽ có ích cho các bạn và giúp các bạn tự tin hơn khi giao tiếp với người Nhật, chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Nhật nhé.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *