Các bạn hãy cùng chúng tôi tìm hiểu thêm những tính từ để miêu tả tính cách bản thân qua bài học “Từ vựng tiếng Nhật về tính cách, phẩm chất của con người ” nhé!
Từ vựng tiếng Nhật về Tính Cách
STT | Tiếng Nhật | Hiragana | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 包容力 | ほうようりょく | Bao dung |
2 | 保守的な | ほしゅてき な | Bảo thủ |
3 | 分別がある | ふんべつ がある | Biết điều, biết lẽ phải, biết phải trái |
4 | 思いやりのある | おもいやり のある | Biết quan tâm |
5 | 衝動的な | しょうどうてき な | Bốc đồng |
6 | 愉快な | ゆかい な | buồn cười |
7 | 気分屋の | きぶん や の | Buồn rầu, ủ rũ |
8 | 勤勉 | きんべん | Cần cù, siêng năng |
9 | ハード | はーど | Chăm chỉ |
10 | 素朴な | そぼく な | Chân chất |
11 | やる気がある | やる きが ある | Chí khí |
12 | 正直な | しょうじき な | Chính trực,thẳng thắn |
13 | 一途な | いちず な | Chung thủy |
14 | やる気がある | やる きが ある | có chí khí, nhuệ khí cao |
15 | センスがいい | せんす がいい | Có khiếu thẩm mỹ |
16 | カリスマ性がある | かりすま せい がある | Có uy tín |
17 | 頑固な | がんこ な | Cứng đầu |
18 | 家庭的な | かていてき な | Đảm đang |
19 | 頼りになる | たより になる | Đáng tin cậy |
20 | 頼もしい | たのも しい | Đáng tin cậy |
21 | 素直な | すなお な | Dễ bảo |
22 | 素直な | すなお な | Dễ bảo, biết nghe theo, phục tùng |
23 | 親しみ易い | したしみ やすい | Dễ gần, thân thiện |
24 | 冷静な | れいせい な | Điềm đạm |
25 | 風変りな | ふうがわり な | Điên |
26 | 温厚な | おんこう な | Đôn hậu |
27 | 勇敢 | ゆうかん | Dũng cảm |
28 | 大胆な | だいたん な | Dũng cảm, táo bạo |
29 | 大胆な | だいたん な | Dũng cảm,Táo bạo, cả gan, liều lĩnh |
30 | 嘘つきな | うそつき な | Giả dối |
31 | 感情的 | かんじょうてき | Giàu cảm xúc, đa cảm |
32 | 愉快な | ゆかい な | Hài hước |
33 | ユーモア | ゆーもあ | Hài hước |
34 | 寛大な | かんだい な | Hào phóng |
35 | 忘れっぽい | わすれ っぽい | Hay quên |
36 | 優しい | やさしい | Hiền lành, dịu dàng |
37 | 大人しい | おとな しい | Hiền lành, thụ động |
38 | 負けず嫌いな | まけ ず きらい な | Hiếu thắng |
39 | 社交的 | しゃこうてき | Hoà đồng |
40 | 活気のある | かっき のある | Hoạt bát, sôi nổi |
41 | 利口 | りこう | Hoạt ngôn, mồm mép, láu lỉnh |
42 | 外向的 | がいこう てき | Hướng ngoại |
43 | 内向的 | ないこうてき | Hướng nội |
44 | 自己中心的な | じこちゅうしんてき な | Ích kỷ |
45 | 静か | しずか | Ít nói, lặng lẽ |
46 | 客観的な | きゃっかんてき な | Khách quan |
47 | 引っ込み思案な | ひっ 込 み しあん な | Khép kín, thu kín, thu mình |
48 | 引っ込み思案な | ひっ 込 み しあん な | Khép kín, thu mình |
49 | 気が利く | きが きく | Khôn khéo |
50 | ぼんやりした | ぼんやりした | Không chú ý |
51 | 優柔不断 | ゆうじゅうふだん | Không quyết đoán |
52 | 我慢強い | がまんづよい | Kiên cường |
53 | ロマンチック | ろまんちっく | Lãng mạn |
54 | 浮気な | うわき な | Lăng nhăng |
55 | 丁寧 | ていねい | Lịch sự |
56 | 怠惰な | たいだ な | Lười biếng |
57 | 尻が重い | しり が おもい | Lười biếng |
58 | 頑張りや | がんばり や | Luôn cố gắng hết mình |
59 | 強い | つよい | Mạnh mẽ |
60 | 行動的 | こうどう てき | Năng động |
61 | 恥ずかしい | はずかし い | Ngại ngùng |
62 | かっこいい | かっこいい | Ngầu |
63 | 無邪気 | むじゃき | Ngây thơ |
64 | 腕白 | わんぱく | Nghịch ngợm, tinh nghịch, hư |
65 | 真面目 | まじめ | Nghiêm túc, chăm chỉ |
66 | たわいない | たわいない | Ngốc nghếch, ngớ ngẩn, dại khờ |
67 | 愚か | おろか | Ngu ngốc, ngớ ngẩn, dại dột |
68 | つまらない | つまらない | Nhàm chán |
69 | 忍耐強い | にんたい つよい | Nhẫn nại |
70 | 熱心 | ねっしん | Nhiệt tình |
71 | 内気な | うちき な | Nhút nhát |
72 | 怒りっぽい | いかり っぽい | Nóng tính |
73 | 穏やかな | おだや かな | Ôn hòa, bình tĩnh |
74 | 独創的 | どくそうてき | Sáng tạo |
75 | 意欲的 | いよくてき | Tham vọng |
76 | フレンドリー | ふれんどりー | Thân thiện |
77 | 慎重 | しんちょう | Thận trọng |
78 | 誠実な | せいじつ な | Thành thực |
79 | 誠実 | せいじつ | Thật thà |
80 | 思いやり | おもいやり | Thông cảm |
81 | 物分かりのいい | もの わか りのいい | Thông cảm |
82 | 血あり泥あり | ち あり どろ あり | Thông cảm, đồng cảm |
83 | 賢い | かしこい | Thông minh |
84 | 面白い | おもしろい | Thú vị, hài hước |
85 | 積極的 | せっきょくてき | Tích cực |
86 | 気分屋 | きぶん や | Tính khí thất thường |
87 | 親切 | しんせつ | Tốt bụng |
88 | 心大きい | こころ おおき い | Tốt bụng, rộng rượng |
89 | 純粋 | じゅんすい | Trong sáng |
90 | のんき | のんき | Vô tư, dễ dãi |
91 | 朗らかなほがらかな) | ほがらか なほがらかな | Vui vẻ cởi mở |
Trên đây là những Từ vựng tiếng Nhật về Tính Cách con người do kosei.edu.vn đã tổng hợp và chia sẻ đến các bạn. Hi vọng các bạn sẽ nắm vững và học tập thật tốt để vận dụng vào trong cuộc sống hàng ngày nhé!
Xem thêm: